RSKP-MPG…DL Đa lớp

Mô tả ngắn:

  • Nhiều đầu bọc cho nhiều loại cáp khác nhau
  • Chất liệu:PA6/PA66,V0 Cấp Acc.đến UL94
  • Màu sắc: Đen/Xám
  • Vật liệu bịt kín: EPDM,NBR,SI
  • Lớp IP: phạm vi kẹp, vòng chữ O, IP68
  • Nhiệt độ giới hạn: -40oC -100oC, ngắn hạn 120oC
  • Tính năng sản phẩm: Kết nối trơn tru và chặt chẽ hơn với rãnh ren đôi & vòng chữ O.Bảo vệ kết nối an toàn bằng cách sử dụng lớp đệm bảo vệ được cải tiến.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Mã hàng

Thông số chủ đề

Cáp Rang mm

Chủ đề OD (AG) mm

Chiều dài ren (GL)mm

Chiều cao(H)

Cờ lê (SW1)mm

Cờ lê (SW2)mm

Lỗ (mm)

Màu sắc

RSKP-M16D1-L

M16x1.5

4-8

2-3

16

8

25

22

22

Φ16.2-Φ16.4

BK/GY

RSKP-M18D-L

M18x1.5

4-8

2-3

18

8

25

22

22

Φ18.2-Φ18.4

BK/GY

RSKP-M20D-L

M20x1.5

9-15

4-9

25

11

31

33

33

Φ20,2-Φ20,4

BK/GY

RSKP-M25D-L

M25x1.5

13-18

13-10

25

11

31

33

33

Φ25,2-Φ25,4

BK/GY

RSKP-M32D-L

M32x1.5

18-25

14-18

32

11

39

42

42

Φ32.2-Φ32.4

BK/GY

RSKP-M40D-L

M40x1.5

26-32

22-26

19-22

40

13

44

53

53

Φ40,3-Φ40,5

BK/GY

RSKP-M50D-L

M50x1.5

32-38

25,5-32

21,5-25,5

50

15

48

60

60

Φ50,3-Φ40,5

BK/GY

RSKP-M63D-L

M63x1.5

37-44

30-37

24-30

20-24

63

15

48

65

68

Φ63.3-Φ63.5

BK/GY

RSKP-PG9D1-L

PG9

4-8

2-3

15.2

8

22

19

19

Φ15,4-Φ15,7

BK/GY

PSKP-PG11D-L

PG11

4-8

2-3

18,6

8

25

22

22

Φ18,8-Φ19,1

BK/GY

RSKP-PG13.5D-L

PG13.5

9-15

4-9

20,4

9

27

24

24

Φ20,6-Φ20,9

BK/GY

RSKP-PG21D-L

PG21

13-18

13-10

28,3

15

31

33

33

Φ28,5-Φ28,8

BK/GY

RSKP-PG29D-L

PG29

18-25

14-18

37

15

39

42

42

Φ37,2-Φ37,5

BK/GY

RSKP-PG36D-L

PG36

26-32

22-26

19-22

47

18

44

53

53

Φ47,2-Φ47,5

BK/GY

RSKP-PG42D-L

PG42

32-38

25,2-32

21,5-25,5

54

18

48

60

60

Φ54.2-Φ54.5

BK/GY

RSKP-PG48D-L

PG48

40-50

30-40

20-30

37-44

59,38

18

48

65

65

Φ59,5-Φ59,8

BK/GY


  • Trước:
  • Kế tiếp: