Tuyến cáp nylon chống nước RSKP-N-PG-L

Mô tả ngắn:

● Chất liệu :PA6/PA66,V0 Cấp Acc.đến UL94
● Vật liệu bịt kín: EPDM,NBR,SI
● Cấp IP: phạm vi kẹp, vòng chữ O, IP68
● Nhiệt độ giới hạn:-40oC-100oC,ngắn hạn120oC
● Tính năng sản phẩm: Kết nối trơn tru và chặt chẽ hơn với rãnh ren đôi & vòng chữ O.Bảo vệ kết nối an toàn bằng cách sử dụng lớp đệm bảo vệ được cải tiến.

Chiều dài sợi kéo dài


  • Giá FOB:0,5 USD - 9,999 USD / Cái
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:100 cái/cái
  • Khả năng cung cấp:10000 mảnh / mảnh mỗi tháng
  • Tuyến cáp nylon chống nước RSKP-N-PG-L:PG Nối dài ren cáp
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Thông số kỹ thuật

    Mã hàng

    Thông số chủ đề

    Cáp Rang mm

    Chủ đề OD (AG) mm

    Chiều dài ren (GL)mm

    Chiều cao(H)

    Cờ lê (SW1)mm

    Cờ lê (SW2)mm

    Lỗ (mm)

    Màu sắc

    RSKP-PG7A-L(N) PG7

    3-6,5

    12,5

    8

    21

    15

    15

    Φ12,7-Φ13 BK/GY
    RSKP-PG7B-L(N) PG7

    2-5

    12,5

    8

    21

    15

    15

    Φ12,7-Φ13 BK/GY
    RSKP-PG9A-L(N) PG9

    4-8

    15.2

    8

    22

    19

    19

    Φ15,4-Φ15,7 BK/GY
    RSKP-PG9B-L(N) PG9

    3-6

    15.2

    8

    22

    19

    19

    Φ15,4-Φ15,7 BK/GY
    RSKP-PG9F-L(N) PG9

    1,5-3

    15.2

    8

    22

    19

    19

    Φ15,4-Φ15,7 BK/GY
    RSKP-PG11A-L(N) PG11

    5-10

    18,6

    8

    25

    22

    22

    Φ18,8-Φ19,1 BK/GY
    RSKP-PG11B-L(N) PG11

    4-7

    18,6

    8

    25

    22

    22

    Φ18,8-Φ19,1 BK/GY
    RSKP-PG11E-L(N) PG11

    4-8

    18,6

    8

    25

    22

    22

    Φ18.2-Φ18.4 BK/GY
    RSKP-PG13.5A-L(N) PG13.5

    6-12

    20,4

    9

    27

    24

    24

    Φ20,6-Φ20,9 BK/GY
    RSKP-PG13.5B-L(N) PG13.5

    5-9

    20,4

    9

    27

    24

    24

    Φ20,6-Φ20,9 BK/GY
    RSKP-PG16A-L(N) PG16

    10-15

    22,5

    10

    28

    27

    27

    Φ22,7-Φ23 BK/GY
    RSKP-PG16B-L(N) PG16

    7-12

    22,5

    10

    28

    27

    27

    Φ22,7-Φ23 BK/GY
    RSKP-PG16E-L(N) PG16

    6-10

    22,5

    10

    28

    27

    27

    Φ22,7-Φ23 BK/GY
    RSKP-PG19A-L(N) PG19

    10-15

    23,7

    11

    28

    27

    28

    Φ23,9-Φ24,1 BK/GY
    RSKP-PG19B-L(N) PG19

    7-12

    23,7

    11

    28

    27

    28

    Φ23,9-Φ24,1 BK/GY
    RSKP-PG21A-L(N) PG21

    14-18

    28,3

    11

    31

    33

    33

    Φ28,5-Φ28,8 BK/GY
    RSKP-PG21B-L(N) PG21

    16-11

    28,3

    11

    31

    33

    33

    Φ28,5-Φ28,8 BK/GY
    RSKP-PG21G-L(N) PG21

    8-13

    28,3

    11

    31

    33

    33

    Φ28,5-Φ28,8 BK/GY
    RSKP-PG21H-L(N) PG21

    4-6

    28,3

    11

    31

    33

    33

    Φ28,5-Φ28,8 BK/GY
    RSKP-PG21J-L(N) PG21

    2-4

    28,3

    11

    31

    33

    33

    Φ28,5-Φ28,8 BK/GY
    RSKP-PG29A-L(N) PG29

    18-25

    37

    11

    39

    42

    42

    Φ37,2-Φ37,5 BK/GY
    RSKP-PG29B-L(N) PG29

    13-20

    37

    11

    39

    42

    42

    Φ37,2-Φ37,5 BK/GY
    RSKP-PG29G-L(N) PG29

    16-11

    37

    11

    39

    42

    42

    Φ32.2-Φ32.4 BK/GY
    RSKP-PG36A-L(N) PG36

    24-32

    47

    13

    44

    53

    53

    Φ47,2-Φ47,5 BK/GY
    RSKP-PG36B-L(N) PG36

    20-28

    47

    13

    44

    53

    53

    Φ47,2-Φ47,5 BK/GY
    RSKP-PG36F-L(N) PG36

    22-29

    47

    13

    44

    53

    53

    Φ47,2-Φ47,5 BK/GY
    RSKP-PG42A-L(N) PG42

    32-38

    54

    13

    48

    60

    60

    Φ54.2-Φ54.5 BK/GY
    RSKP-PG42B-L(N) PG42

    25-31

    54

    13

    48

    60

    60

    Φ54.2-Φ54.5 BK/GY
    RSKP-PG42C-L(N) PG42

    27,5-33

    54

    13

    48

    60

    60

    Φ54.2-Φ54.5 BK/GY
    RSKP-PG48A-L(N) PG48

    37-44

    59,3

    14

    48

    65

    68

    Φ59,5-Φ59,8 BK/GY
    RSKP-PG48B-L(N) PG48

    29-35

    59,3

    14

    48

    65

    68

    Φ59,5-Φ59,8 BK/GY
    RSKP-PG48C-L(N) PG48

    40-50

    59,3

    14

    52

    70

    70

    Φ59,5-Φ59,8 BK/GY




  • Trước:
  • Kế tiếp: